Có 2 kết quả:
染发剂 rǎn fà jì ㄖㄢˇ ㄈㄚˋ ㄐㄧˋ • 染髮劑 rǎn fà jì ㄖㄢˇ ㄈㄚˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hair dye
(2) rinse
(3) tint
(2) rinse
(3) tint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hair dye
(2) rinse
(3) tint
(2) rinse
(3) tint
Bình luận 0